1) ON ŽIJE a) SHE LIVES b) WE LIVE c) THEY LIVE d) HE LIVES 2) MY ČTEME a) YOU READS b) WE READ c) WE READS d) I READ 3) JÁ JÍM a) I EAT b) I EATS c) YOU EAT d) WE EAT 4) TY MÁŠ RÁD a) YOU LIKES b) YOU LIKE c) HE LIKES d) SHE LIKES 5) ONA PRACUJE a) SHE WORK b) HE WORKS c) SHE WORKS d) I WORK 6) ONI PLAVOU a) WE SWIM b) THEY SWIM c) YOU SWIM d) I SWIM 7) JÁ PÍŠU a) I WRITE b) I WRITES c) HE WRITES d) THEY WRITE 8) TY PRACUJEŠ a) YOU WORK b) YOU WORKS c) THEY WORK d) I WORK

PŘÍTOMNÝ ČAS PROSTÝ

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?