свекор\тесть - father-in-law , внук - grandson, шурин, деверь, свояк (муж сестры) - brother-in-law, тёща, свекровь - mother-in-law , невестка, золовка, свояченица (жена брата) - sister-in-law, внучка - granddaughter, родственник - relative, близнецы - twins, мачеха - stepmother, отчим - stepfather, внуки - grandchildren,

GWO elem Family members Oks Less words

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?