faithful - вірний, selfish - егоїстичний, attentive - уважний, friendly - доброзичливий, honest - чесний, devoted, - відданий, thoughtful of others - турботливий про інших, boastful - хвалькуватий, heartless - безсердечний, kind-hearted - добросердий, unselfish - безкорисливий, brave - хоробрий, good-looking - красивий, hard-working - працьовитий, cheerful - веселий, lazy - ледачий, untruthful - неправдивий, pessimistic - песимістичний, reliable - надійний, understanding - розуміючий, jealous - ревнивий, fair  - справедливий , complaining - ттой що скаржиться, amusing - кумедний,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?