LEŽET - lie lay lain, ZTRATIT - lose lost lost, DĚLAT VYRÁBĚT - make made made, ZNAMENAT - mean meant meant, PLATIT - pay paid paid, DÁT POLOŽIT - put put put, ČÍST - read read read, JEZDIT (na...) - ride rode ridden, ZVONIT - ring rang rung, BĚHAT - run ran run, ŘÍCT (něco) - say said said, VIDĚT - see saw seen, PRODAT - sell sold sold, POSLAT - send sent sent, NASTAVIT - set set set, ZPÍVAT - sing sang sung, POTOPIT (SE) - sink sank sunk, SEDĚT - sit sat sat, MLUVIT - speak spoke spoken,

03_PROJECT - irregular verbs3 (LIE - SPEAK)

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?