1) niǔ yuē a) 红色 b) 纽约 c) 漂亮 d) 北京 2) tiān qì a) 包子 b) 冰水 c) 妈妈 d) 天气 3) lěng a) 高 b) 绿 c) 冷 d) 短 4) hǎo hē a) 苹果 b) 饺子 c) 好喝 d) 医生 5) bīng shuǐ a) 冰水 b) 厨师 c) 好吃 d) 多少 6) zuó tiān a) 绿茶 b) 昨天 c) 好喝 d) 玫瑰 7) běi jīng a) 天气 b) 书包 c) 晴天 d) 北京 8) zěn me yàng a) 要不要 b) 在里面 c) 怎么样 d) 四口人 9) rè a) 热 b) 猫 c) 大 d) 吃 10) jué de a) 多云 b) 护士 c) 饺子 d) 觉得 11) bǐ a) 比 b) 块 c) 小 d) 喝

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?