excited - взволнованный, pleased - довольный, confident - уверенный, calm - спокойный, stressed - напряжённый, depressed - подавленный, угнетённый, embarrassed - смущенный, tired - уставший, guilty - виновный, upset - расстроенный, lonely - одинокий, nervous - нервный, fed up - сыт по горло, annoyed - недовольный,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?