זָכָר:  אַבָּא, סַבָּא, יֶלֶד, אָח, תַּלְמִיד, נְקֵבָה: תַּלְמִידָה, סָבְתָא, אָחוֹת, יַלְדָה, אִמָּא,

חניתה - זכר ונקבה-מילים

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?