always - 항상, on - ~에, travel - 여행하다, vlog - 브이로그, sleep - 자다, from - ~로부터 온, ~출신의, chat - 얘기하다, tweet - 지저귀다, 트윗을 쓰다, cry - 울다, meet - 만나다, famous - 유명한, place - 장소, look - 보이다, cool - 멋진, picture - 그림, funny - 재미있는, get - ~가 되다, popular - 인기가 많은, boring - 지루한, influencer - 인플루언서, join - 가입하다, send - 보내다, DM - 다이렉트 메시지, write - 쓰다, subscribe to~ - ~을 구독하다, follow - 따라가다, 팔로우하다, share - 공유하다, post - 글, 작성하다(올리다), channel - 채널, account - 계정,
0%
[20분 영어 한 문장] Ⅱ. SNS - 주요 단어
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Mjkim209
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?