上課一直跟別人講話, 翹椅子, 亂拔樹葉, 上課不專心 玩玩具, 亂丟垃圾在地上, 走廊奔跑, 沒有戴好口罩, 插隊, 未經同意拿人家的東西, 玩掃把.

社會技巧-我會正確提醒別人/被糾正的時候,我會...

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?