kind-hearted - добросердечний, polite - ввічливий, intelligent - розумний, brilliant - чудовий, smart - розумний, talented - талановитий, energetic - енергійний, charming - чарівний, красивий, patient - терплячий, sociable - товариський, cheerful - щасливий, радісний, caring - турботливий, having a good sense of humour - мати гарне почуття гумору, moody - примхливий, greedy - жадібний, gloomy - похмурий, strict - суворий, lazy - лінивий,

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?