鼻子(bí zi), 眼睛(yǎn jīng), 手(shǒu), 嘴 (zuǐ), 帽子(mào zi), 圍巾(wéi jīn), 身體(shēn tǐ), 頭(tóu).

學華語向前走 第一冊 第七課

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?