лак, лама, лампа, ластівка, лапа, лижі, лист, лимон, лицар, лев, лебідь, лелека, лось, ложка, лопата, лоша, лук, лупа, лучник, лежак.

Тренуємо звук Л на початку слова.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?