电脑 diànnǎo, 电视 diànshì, 电影 diànyǐng, 电话 diànhuà, 看 kàn - (смотреть), 脑 nǎo, 视 shì - (видеть), 影 yǐng, 话 huà,

китайский начальный

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?