If / I / have / the time ... , Unless / you / hurry ..., When / the time / come ... , As long as / she / not arrive/ late...  , As soon as / she get / here ..., Once / you / tell him ..., By the time / Tim / finish / college ..., When / he / leave / office..., Before / he / go ..., Until / it / not / stop raining ... , After / they / have dinner ... , The minute / the e-mail / arrive ..., The moment / we / see / her ..., The day / I / graduate ...  .

FUTURE TIME CLAUSES - SPEAKING

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?