1) is/am/are a) shi b) xihuan c) wo d) ni hao 2) I a) wo b) xihuan c) ni d) jiao 3) You a) ni hao ma b) xihuan c) mingzi d) ni 4) He a) ming zi b) shi c) bu hao d) ta 5) She a) shen me b) xi huan c) ta d) bu 6) What a) ni b) wo c) shen me d) hao 7) Yes/No Question a) wo b) ma c) ni d) he 8) Mother a) ma ma b) yin wei c) suo yi d) qing zuo 9) Father a) ni b) ba ba c) hen d) gao xing 10) He is my father a) ni hao ma b) hen hao c) ta shi wo baba d) wo bu xihuan ni 11) have a) shi b) you c) ta d) wo 12) don't have a) you b) wo c) shi d) mei you

Unit2 Part1

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?