1. Tu ____ une fille 2. Les enfants ____ heureux (felices) 3. Je ____ tres drole (gracioso) 4. Il ____ dans le lycee 5. Vous ____ avec lui 1. Il ____ (Llueve) ____ ____ (Hay nubes) ____ (Marruecos) 4. Il fait ____ (Hace/Esta bueno, el tiempo claramente) 5. Il ____ (Hace calor) 6. Il ____ (Hace frío) 7. Le ciel est ____ (El cielo esta azul)

Verbo Etre (Francés) Principiantes

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?