Здравствуйте, ресепшн. - Hello, reception., Здравствуйте. Это номер 613. - Hello. This is room 613., Чем я могу вам помочь? - How can I help you?, Есть проблема с кондиционером. - There's a problem with the air conditioning., Он не работает. - It isn't working., В номере очень жарко. - It's very hot in the room., Извините, сэр. - I'm sorry, sir., Я пришлю кого-нибудь посмотреть прямо сейчас. - I'll send somebody up to look at it right now., Извините, что беспокою вас снова. - I'm sorry to bother you again., У меня проблема с Wi-Fi - I have a problem with a Wi-Fi., Я не могу поймать сигнал. - I can't get a signal., Я соединю вас с IT. - I'll put you through to IT., Наконец-то ты здесь. - Here you are at last., Здорово быть здесь. - It's great to be here., У тебя хороший вид из окна? - Do you have a good view?, Барбара ждёт с нетерпением встречи с тобой. - Barbara's looking forward to meeting you., Ты, должно быть, очень устал - You must be really tired., Наверное, ты прав. - I guess you're right., Мне тоже приятно тебя видеть. - It's great to see you too.,
0%
Hotel Problems
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Pevtsova09
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?