b_________ s__________ - broad shoulders, b_________ - bald, s_______ - slim, s________ - scar, g___________- l____________ - good-looking, p_______ - pale, s_______ - short, m__________ - moustache, m_________ h__________ - medium height, s__________ - straight, -im -un -dis?   _____ reliable - unreliable, -im -un -dis?   _____ friendly - unfriendly, -im -un -dis?   _____ pleasant  - unpleasant , -im -un -dis?   _____ honest - dishonest, -im -un -dis?   _____ patient  - impatient, -ful - less? _____ beauty - beautiful, -ful - less? _____ cheer - cheerful, -ful - less? _____ success - successful,

Complete PET unit 8 - vocabulary spelling practice

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?