すし - sushi 🍣 , てんぷら - Fried battered foods 🍤 , やきとり - Skewered chicken 🍢, さしみ - Raw fish 🐟 , そば - Soba noodles, うどん - Thick noodles, おにぎり - Rice balls 🍙 , おこのみやき - Savoury pancake,

Japanese foods hiragana- washoku わしょく SIMPLE

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?