1) See (verb 3) a) sea b) saw c) seen 2) Speak (verb 2) a) spoken b) spoke c) speken 3) Lie (verb 2) a) Lain b) Lay c) Len 4) sleep (verb 3) a) sleepy b) slept c) sleeping 5) Fly (verb 3) a) Flew b) Flay c) Flown 6) Choose (verb 2) a) Chose b) Choese c) Choosed 7) Find a) Foundt b) Found c) Founded 8) Write (in progres) a) Wrote b) Written c) Writting 9) Shake (in progress) a) Shakeing b) Shaking c) Saeking 10) Hide (verb 2) a) Hit b) Hite c) Hid 11) bring a) bringeing b) brought c) beringing 12) have a) haveing b) has c) had 13) attend a) attending b) attende c) atended 14) arrange a) arrangeing b) arranging c) arrangd 15) get a) got b) gotted c) geting

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?