1) 上 a) b) 2) 右 a) b) 3) 下 a) b) 4) 左 a) b) 5) 拍 a) b) 6) 你 a) b) c) 7) 我 a) b) c) 8) 他 a) b) c) 9) 多 a) b) 10) 好 a) b) 11) 分 a) b)

L1-2字義

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?