vyhodit - throw away, darovat - donate, zahrnovat, obsahovat - include, rakovina - cancer, dobrovolník - volunteer, člen - member, různorodý - various, důvod - reason, neobvyklý - unusual, stolní počítač - desktop, paměťové médium - flash drive, klávesnice - keyboard, notebook - laptop, paměťová karta - memory card, myš - mouse, tiskárna - printer, skener - scanner, obrazovka - screen, reproduktory - speakers, webová kamera - web cam, následovat - follow, krok - step, popis - description, každý - each, palec (délková jendotka) - inch, hledat - search, připojit - connect, nechtěný - unwanted, kromě - except, věřit - believe, mince - coin,

unit 5 part 2

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?