kepti - печь, užšaldyti - заморозить, supjaustyti - порезать, išspausti/ išsunkti - выжать, sumaišyti - смешать, atšaldyti/ atvėsinti - охладить, pasūdyti - пoсолить, iškepti - испечь, pertrinti - протереть, išvirti - сварить, pakepti - поджарить,

Пища. Учим слова. 9 кл.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?