-OA, -EA, -AA, -UA: istua, seisoa, maksaa, lukea, -DA ja -DÄ: uida, syödä, juoda, tehdä, -LA ja -LÄ: kävellä, jutella, opiskella, urheilla, -TA ja -TÄ: pelata, haluta, osata, häiritä,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?