add - để vào, bake - nướng, beat - đánh , blend - xay nhuyễn, boil - luộc, chop - bằm, fold - gấp, fry - chiên, heat - đun nóng, melt - đun chảy, mix - trộn, slice - cắt khoanh, stir - xào, kneed the flour - nhồi bột, divide the flour - chia nhỏ, stretch the dough - kéo dài,

Vietnamese Cooking Verbs

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?