1) どうぶつ a) うさぎ b) くま c) たぬき d) きゅうきゅう車 e) タクシ一 f) バス 2) 名まえ a) ひらくらはる b) くどうりお c) まちだいぶき d) どうとく e) さんすう f) こくご 3) 花 a) コスモス b) すみれ c) ヒマワリ d) バス e) トラック f) でんしゃ 4) がっき a) すず b) カスタネット c) タンバリン d) みかん e) ぶどう f) りんご

まとめてよふことば どうぶつ おおさわみなみ

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?