мак, ма-ки, ко-са, ко-си, ко-кос, ко-ко-си, ко-ник, ко-ни-ки, ліс, лі-сок, син, си-нок, ки-лим, ки-ли-мок, клен, кле-нок, кі-но, сі-но, мас-ка, кас-ка, ко-мік, ко-мі-кс, ка-ли-на, ма-ли-на.

Буквар. Читання слів

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?