Hade - Had, Ramlade - Fell, Sköt upp - Shot, Tog - Took, Sprang - Ran, Höll - Kept, Gjorde - Made, Satt - Sat, Gav - Gave, Visade - Showed, Gjorde2 - Did, Stod - Stood, Såg - Saw, Skrev - Wrote, Simmade - Swam,

Oregelbundna verb engelskaläxa v.48

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?