think - חושב, more - יותר, school trip - יטיול בית ספר, reason - סיבה, explain - להסביר, in my opinion - בדעה שלי, a break - הפסקה, pressure - לחץ, enjoy - להינות, different places - מקומות שונים, activity - פעולה, see - לראות, learn - ללמוד, nature - טבע, the country - הארץ, change - שינוי, in addition - בנוסף, finally - בסוף, wonderful experience - הוויה נהדרת, usual routine - השגרה, exciting - מרגש, friends - חברים, classroom - כיתה, should - כדי / צריך,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?