1) בית ספר a) school b) grade c) notebook 2) מורה a) house b) town c) teacher 3) אנגלית a) sister b) paper c) English 4) אחות a) fly b) sister c) eraser 5) ספר a) lesson b) notebook c) book 6) דף a) paper b) lunch c) need 7) תודה a) need b) thanks c) homework 8) מחברת a) board b) chair c) notebook 9) עפרון a) pen b) pencil c) want 10) What? a) מה? b) למה? c) איך? 11) Where? a) איך? b) מתי? c) איפה? 12) When? a) למה? b) מה? c) מתי? 13) Who? a) מה? b) מי? c) מתי? 14) How old? a) בן/בת כמה? b) איך? c) איפה?

Jet 2 unit 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?