ванна, ванна кімната, унітаз, губка, мило, зубна щітка, зубна паста, шампунь, рушник, гребінь, щітка для волосся, туалетний папір, умивальник, душ, душова кабіна,

Предмети у ванній кімнаті

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?