patient - терпеливый, responsible - ответственный, possible - возможный, priceless - бесценный, worthless - бесполезный, custom - обычай, habit - привычка, to borrow - одолжить, взять, to lend - одолжить, дать, to rent - взять на прокат,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?