물론이지 - Of course, 그럼, 갈 수 있어 - Sure I can., 미안해, 못 가 - Sorry, I can't., 스포츠데이가 언제야? - When is sports day?, 지구의 날이 언제야? - When is Earth day?, 어린이 날이 언제야? - When is children's day?, 어버이날이 언제야? - When is parent's day?, 엄마 생신이 언제야? - When is your mom's birthday?, 4월 19일이야 - It's on April 19th., 현장체험학습이 언제야? - When is the field trip?, 5월 26일이야 - It's on May 26th., 음식축제에 올 수 있니? - Can you come to the food festival?, 1월 3일이야 - It's on January 3rd., 피아노콘서트가 언제야? - When is the piano concert?, 2월 1일이야 - It's on February 1st.,

Event sentences with Korean

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?