welder   - сварщик, soldering -  пайка (мягким припоем), brazing -  пайка (твердым припоем), beam - луч, welding torch - горелка, alloy -  сплав, join - соединять, molten - расплавленный, bond - связь, equipment - оборудование,

Welding (Vocabulary final test part 1)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?