Open your books, please. - Proszę otworzyć książki., Go to page 84. - Otwórzcie na stronie 84, Do exercise 1. - Zróbcie ćwiczenie 1, Read the text. - Przeczytaj tekst., Look at the board. - Spójrz na tablicę., Close the door. - Zamnik drzwi., Work in pairs/Work in groups. - Pracujcie w parach/Pracujcie w grupach., Answer the question. - Odpowiedz na pytanie., Listen and repeat. - Posłuchaj i powtórz., Stand up. - Wstań, Sit down. - Usiądź., Turn off your phone. - Wyłącz telefon., Please stop talking. - Proszę przestać rozmawiać., Sorry, can you repeat that, please? - Przepraszam, czy możesz powtórzyć?, Sorry, I'm late. - Przepraszam za spóźnienie., I don't understand. - Nie rozumiem., Can I have a copy, please? - Czy mogę poprosić o kopię/egzemplarz?, How do you spell it? - Jak to się literuje?, I don't know. - Nie wiem., How do you say "kot" in English? - Jak się mówi "kot" po angielsku?, Can you help me, please? - Czy możesz mi pomóc?, What page is it? - Na której to jest stronie?, Here you are. - Proszę (jak coś komuś podajemy), What's the problem/issue? - W czym jest problem/rzecz?,
0%
Classroom Language
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Sylwia145
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?