Into - 안으로, Out of - 밖으로, Around - 주위에, Away from - 에서 떨어져, Toward - 향하여, Past - 지나서, Onto - (위)로[에], Off (of) - 에서 아래로, Over - 위로, Under - 속으로, Through - 를 통해/사이로, Across - 건너서/가로질러, Up - 위쪽으로, Down - 아래로,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?