A fuddy-duddy - человек с отсталыми взглядами; консерватор, A pain in the neck - зануда, A gossip - а) сплетник, сплетница б) закадычный друг, товарищ, приятель, A troublemaker - нарушитель порядка, спокойствия; задира, забияка (о ребёнке), A slob - а) неряха, растрёпа б) грубиян, хам, A layabout - бездельник, тунеядец; бродяга, лоботряс, бездельник, лодырь, A wet blanket - человек, отравляющий другим удовольствие, радость, A coach potato - лежебока, сидень; домосед, A brick - cлавный парень, молодчина, A golden boy - 1) популярный, пользующийся успехом молодой человек или мужчина 2) многообещающий юноша, A high flyer - птица высокого полёта (преуспевающий человек), A windbag - краснобай, болтун, пустозвон, пустомеля, A busybody - назойливый человек; человек, вмешивающийся не в свои дела, The salt of the earth - cоль земли (на таких земля держится), A slave driver - а) надсмотрщик б) надзиратель , погоняла, An early bird - ранняя пташка, A sponger - приживал, иждивенец, нахлебник, паразит, тунеядец, A bimbo - красивая, но глупая девушка) , красотка, A jerk - придурок, тупица, подонок, "козёл", сопляк, A moron ['mɔːrɔn] - 1) болван, идиот, A stick in the mud - косный, отсталый человек, The life and the soul of the party - Душа компании,
0%
FCE
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Natakostova
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?