Спрощення відбувається: облас...ний, учас...ник, корис...ний, заїз...ний, тиж...невий, ціліс..ний, хрес...ний, тріс...нути, сер...це, перс...ні, швидкіс...ний, надкіс..ниця, почес...ний, хрус...нути, прихвос..ні, Спрощення не відбувається: балас...ний, контрас...ний, форпос...ний, компос...ний, зап'яс....ний, кіс...лявий, пес...ливий, хвас...ливий, хворос...няк, шіс...надцять, журналіс..ці, контекс...ний, аген...ство, тури...ський, гіган...ський, с..нара,
0%
Спрощення в групах приголосних
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Vasylynafedko
10 клас
11 клас
Українська мова
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?