半 - bàn половина , 打电话 - dǎ diànhuà , 让 - ràng разрешить кому-то что-то сделать. позволить...., 帮助 - bāngzhù помогать, содействовать , 喂 - wéi Алло!, 位 - wèi счетное слово выражения вежливости , 经理 - jīnglǐ управлять, менеджер, 可能 - kěnéng может быть, возможно, 吃饭 - chīfàn, 等 - děng ждать , 厨房 - chúfáng , 客厅 - kètīng, 卧室 - wòshì, 厕所 - cèsuǒ , 书房 - shūfáng кабинет библиотека (дома),

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?