LOST - загубити, get lost - загубитись, leave - покидати, carry - нести, forget - забувати, waste - витрачати, thing - річ, way - шлях, hurry - поспішати, sightseeing - огляд цікавих місць, luggage - багаж, suitcase - чемодан, hour - година, pack - пакувати, passenger - пассажир, pleasant - задоволення, railway station - вокзал, book - бронювати, coach - автобус, guidebook - путівник, exciting - захоплюючий,

несвіт 6 подорожі

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?