Santa Claus - joulupukki, a Christmas tree - joulukuusi, a stocking - joulusukka, an elf - tonttu, a reindeer - poro, a snowman - lumiukko, a gingerbread - piparkakku, a bell - kello, a fireplace - takka, a sleigh - reki, a present - lahja, a candy cane - karkkikeppi, a chimney - savupiippu, ornaments - koristeet, a candle - kynttilä, an angel - enkeli, lights - valot, a snowflake - lumihiutale,

Christmas

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?