光盘 - guāngpán, 音乐 - yīnyuè, 商场 - shāngchǎng, 常常 - chángcháng, 跟 - gēn, 有名 - yǒumíng, 报纸 - bàozhǐ, 要 - yào, 师傅 - shīfu, 香蕉 - xiāngjiāo, 苹果 - píngguǒ, 容易 - róngyì легко, просто, 葡萄 - pútao, 斤 - jīn, 块(钱) - kuài(qián), 贵 - guì дорогой, 做 - zuò, 送 - sòng дарить, 给 - gěi, 找(钱) - zhǎo(qián)давать сдачу,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?