中午 zhōngwǔ - полдень , 刚才 gāngcái - только что, 邮局 yóujú - почта, 邮 yóu - посылать 1, 局 jú - бюро, управление, 寄jì - посылать 2, 打扫dǎsǎo - убирать(ся); подметать, 扫 sǎo - подметать, 脏 zāng - грязный, 不好意思 bùhǎoyìsi - Стесняться/ извини(-те), 洗 xǐ - стирать, мыть, 外婆 wàipó - бабушка по матери, 中学 zhōngxué - средняя школа, 打工 dǎgōng - подрабатывать, 南方 nánfāng - юг, 旅行 lǚxíng - путешествовать, 想xiǎng - скучать, 留学生 liúxuéshēng - иностранный учащийся, 住 zhù - проживать, 楼 lóu - здание; дом (выше двух этажей) , 对duì - правильно, 念 niàn - читать, 生词 shēngcí - новые слова, 生 shēng - новый, 词 cí - слово, 复习fùxí - повторять, 课文 kèwén - текст, 练习liànxí - упражняться; упражнение, 练 liàn - упражняться, 口语kǒuyǔ - устная речь,
0%
НППКЯ УРОК 14 НОВЫЕ СЛОВА
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Bredihina
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?