быть в раздражении - be annoyed, совершать покупки - do some shopping, получать удовольствие от ночной жизни - enjoy the nightlife, возвращаться домой - get back home, получить цветы - get some flowers, осматривать достопримечательности - go sightseeing, простыть - have a cold, иметь пикник - have a picnic, смеяться - laugh, брать лодку на прокат - rent a boat, смотреть фильм - see a film, снег/идти о снеге - snow It is snowing, остановиться в отеле - stay in a hotel,
0%
HOLIDAYS (Flash Cards)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Ebenatalia73
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?