быть в раздражении - be annoyed, совершать покупки - do some shopping, получать удовольствие от ночной жизни - enjoy the nightlife, возвращаться домой - get back home, получить цветы - get some flowers, осматривать достопримечательности - go sightseeing, простыть - have a cold, иметь пикник - have a picnic, смеяться - laugh, брать лодку на прокат - rent a boat, смотреть фильм - see a film, снег/идти о снеге - snow It is snowing, остановиться в отеле - stay in a hotel,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?