1) XII, 2) IV, 3) podíl čísel 490 a 70, 4) podíl čísel 4800 a 60, 5) 8 (Ř.Č.), 6) 16 (Ř.Č.), 7) XVIII, 8) 100 (Ř.Č.), 9) 1000 (Ř.Č.), 10) rozdíl čísel 128 a 38 , 11) zaokrouhli na miliony: 27 455 190, 12) součin čísel 60 a 60, 13) porovnej 2 002 200 - 2 002 020, 14) CCCIII, 15) CDX, 16) součet čísel 1 001 000 a 1 001 222, 17) 56:2=, 18) porovnej čísla 5 454 122 - 5 445 122, 19) zaokrouhli na desetitisíce 11 345 367, 20) -2+5=.
0%
Římské číslice a počítání
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Sabiiin3
4. třída
5. třída
Matematika
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Vòng quay ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?