словарь - dictionary, школьный предмет - school subject , перемена на обед - lunch break, школьные вещи - school objects, такой же - the same, новый - new, класс (год обучения) - grade, вместе - together, произносить по буквам - spell, затем - then,

Spotlight 5 tricky words unit 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?