I have a little sister - У меня есть младшая сестра , lawyer - юрист, He has an older brother - У него есть старший брат , writer - писатель, green eyes - зелёные глаза , Blue eyes - голубые глаза, He has brown eyes - У него карие глаза, long hair - длинные волосы , short hair - короткие волосы, dark hair - тёмные волосы, blond hair - светлые волосы, niece - племянница, nephew - племянник, parents - родители, I am 22 years old - Мне 22 года, He is 31 years old - Ему 31 год, She is 45 years old - Ей 45 лет, This is my dad in the photo - Это мой папа на фотографии ,

слова Моя семья ( юленг) , RK урок 1

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?