падати - fall fell fallen, відчувати - feel felt felt, боротися, битися - fight fought fought, знайти - find found found, літати - fly flew flown, забувати - forget forgot forgotten, вибачати, пробачати - forgive forgave forgiven, заморозити, сильно змерзти - freeze froze frozen, рости, вирощувати - grow grew grown, висіти - hang hung hung, ховати, ховатися - hide hid hidden, тримати - hold held held, чути - hear heard heard, ударити - hit hit hit, боліти, робити комусь боляче - hurt hurt hurt,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?