Airport - аэропорт, ship - корабль, plane - самолет, ticket - билет, single - в одну сторону, train - поезд, trip, travel - путешествие, have a trip - путешествовать, spend - провести, stay - оставаться,останавливаться , luggage - багаж, arrive - прибывать, miss - опоздать на, сatch - успеть на, change - поменять , tourist - турист, flight - полет, hotel - отель, гостиница,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?