спортивный, атлетический - athletic, храбрый - brave, впечатляющий - impressive, отдаленный - remote, рискованный - risky, зрелищный - spectacular, сильный - strong, ужасающий - terrifying, захватывающий, волнующий - thrilling, отважный - courageous, неспортивный - unfit, захватывающий дух - breathtaking, нежелающий - unwilling,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?